--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản đồ lưu thông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản đồ lưu thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản đồ lưu thông
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Traffic map
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
bản đồ lưu thông
:
Traffic map
+
advantageousness
:
tính có lợi, tính thuận lợi
+
internationalize
:
quốc tế hoá
+
internationalise
:
quốc tế hoá
+
select committee
:
tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện)